對於以中文為母語的我們來說,一定能很快上手的啦!
花了一些時間,把一個月在越南學到的幾個常見的菜色,
整理出來和有興趣到越南旅行或辦公的朋友分享,
希望大家在出發前、或者旅行中,
能夠更輕鬆的融入在地的豐富文化噢 :目
首先,要先認識一下菜單上常見的 "thịt - 肉類 ":
Bò | 牛肉 beef |
Gà | 雞肉 chicken |
Cá | 魚 fish |
Tôm | 蝦子 shrimp |
Heo | 豬肉 pork (用於南方,如:胡志明市) |
Lợn | 豬肉 pork (用於北方,如:河內市) |
Mực | 墨魚 cuttlefish (自助餐常見) |
再來,是在越南最常見的主食 (由上而下):
Phở | (河)粉 |
Phở Bò | 牛肉河粉 |
Phở (Bò) Tai | 半生熟牛肉河粉 |
Phở Nam | 牛腩河粉 (熟牛肉) |
Phở Tai Nam | 半生熟+牛腩河粉 |
Phở Chả | 甜不辣河粉 (chả cá - 魚漿) |
Phở Đặc Biệt | 豪華河粉 (特別) |
以上 ↑ 是我們在越南期間, 幾乎到每間小吃店都會看到的菜色! |
|
Mi | 細(黃)麵 [似泡麵] |
Mì Xào Bò | 牛肉炒麵 |
Mì Xào Hải Sản | 海鮮炒麵 |
Mì Xào Thập Cẩm | 什錦炒麵 (綜合) |
Mì Xào Đặc Biệt | 炒麵特餐 (特別) |
Mì Xào Rau | 青菜炒麵 |
Bun | 米線 |
Nui | 通心粉 |
Cơm | 飯 |
Quán Cơm | 飯館/餐廳 |
(2) Chả 是黑輪、關東煮那類的甜不辣,有chả cá(魚漿)、chả heo(似豬肉貢丸)。
(3) Xào就是炒,mì xào bò白話來說,就是用牛肉快炒的細麵 。Hải Sản為海鮮之意,念做"嗨傘",與台語"海產"發音有異曲同工之妙:目。
(3) Xào就是炒,mì xào bò白話來說,就是用牛肉快炒的細麵 。Hải Sản為海鮮之意,念做"嗨傘",與台語"海產"發音有異曲同工之妙:目。
Trả | 茶 |
Trả Đá | 冰茶 |
Trà Sữa | 奶茶 |
Trà Sữa Thái | 泰式奶茶 |
Trà Sữa Trân Châu ❤ | 珍珠奶茶 ❤ |
Trà sữa đào | 越式奶茶 (桃香奶茶) |
Cà Phê | 咖啡 |
Cà Phê Đá | (冰)黑咖啡 |
Cà Phê Nóng | (熱)黑咖啡 |
Cà Phê Sữa Đá | (冰)牛奶咖啡 (加煉乳,並非拿鐵) |
Cà Phê Sữa Nóng | (熱)牛奶咖啡 |
Nước Trái Cây | 果汁 |
Nước | 水 |
Trái Cây | 水果 |
Sửa Chua Uống | 優格 |
Sửa Chua Uống vị | 優格+ |
(2) Đá是冰,所以很多飲料的名稱結尾都是Đá。
(3) Sữa在越南的飲料大多是指我們所知道"煉乳",但是有"奶"的外來飲料也都翻譯成"Sữa"。除非要與"鮮奶"做區別。
(4) 身為台灣人,不可不知珍珠奶茶叫"Trà Sữa Trân Châu"!(念作"眨舌珍周")
(3) Sữa在越南的飲料大多是指我們所知道"煉乳",但是有"奶"的外來飲料也都翻譯成"Sữa"。除非要與"鮮奶"做區別。
(4) 身為台灣人,不可不知珍珠奶茶叫"Trà Sữa Trân Châu"!(念作"眨舌珍周")
(更新中......)
參考菜單:
參考菜單:
0 留言